Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不像话
Pinyin: bù xiàng huà
Meanings: Unreasonable, improper, Không hợp lý, không đúng mực
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 亻, 象, 舌, 讠
Grammar: Thường dùng để phê phán hành vi hoặc lời nói.
Example: 他的行为真不像话。
Example pinyin: tā de xíng wéi zhēn bú xiàng huà 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta thật không đúng mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hợp lý, không đúng mực
Nghĩa phụ
English
Unreasonable, improper
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế