Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 28111 to 28140 of 28899 total words

饿虎扑食
è hǔ pū shí
Hổ đói vồ mồi, mô tả hành động nhanh chó...
饿虎擒羊
è hǔ qín yáng
Hổ đói bắt cừu, ám chỉ kẻ mạnh chiếm đoạ...
饿虎饥鹰
è hǔ jī yīng
Hổ đói và đại bàng đói, ám chỉ những kẻ ...
něi
Đói, suy yếu do thiếu ăn.
馁怯
něi qiè
Nhút nhát, thiếu tự tin.
馁虎
něi hǔ
Hổ đói, cũng dùng để chỉ kẻ mạnh nhưng đ...
jùn
Phần thức ăn thừa sau bữa tiệc, đồ thừa.
tán
Bánh mì hoặc thức ăn nhẹ mang theo khi đ...
guǎn
Nhà hàng, quán ăn; phòng triển lãm, khu ...
Dính, kết dính (thường dùng trong nấu ăn...
餵糟啜醨
wèi zāo chuò lí
Ăn phần cặn rượu, uống rượu loãng, ám ch...
餵糟歠漓
wèi zāo chuò lí
Giống nghĩa với '餵糟啜醨', ám chỉ cuộc sống...
餵糟歠醨
wèi zāo chuò lí
Ăn phần cặn rượu và uống rượu loãng, ám ...
kuì
Tặng, cho, cung cấp (thường dùng trong v...
馈送
kuì sòng
Tặng, biếu (thường là quà cáp hoặc đồ dù...
馈遗
kuì yí
Quà tặng, đồ biếu
Mang thức ăn tới nơi làm việc ở đồng ruộ...
馏分
liú fēn
Phân đoạn chưng cất (trong hoá học hoặc ...
Bánh bột mì hấp hoặc nướng (thường gọi l...
zhān
Một loại bánh làm từ gạo nếp
mán
Bánh bột mì có nhân ngọt hoặc mặn
饆饠
bì luó
Tên một món ăn cổ xưa của Trung Quốc
No bụng, ăn quá no đến mức khó chịu.
xiū
Món ăn ngon, cao lương mỹ vị.
jǐn
Nạn đói, năm mất mùa
jǐn
Nạn đói, mất mùa
馒头
mán tou
Bánh bao (loại không nhân).
馒首
mán tou
Bánh bao (thường là bánh bao không nhân)
sǎn
Bánh quế; bánh làm từ bột mì kéo sợi chi...
kuì
Tặng, biếu; cung cấp (lương thực, quà......

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...