Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮冰茹檗
Pinyin: yǐn bīng rú bò
Meanings: Drinking ice water and eating bitter things, enduring hardships., Uống nước đá và ăn đắng, chỉ chịu đựng gian khổ., 茹吃;檗俗称黄柏,味苦∪冷水,吃苦味的东西。比喻处境困苦,心情抑郁。也形容生活清苦。[出处]唐·白居易《三年为刺史》诗“三年为刺史,饮冰复食檗。”[例]节妇非素有定志,必不能~。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十三。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 欠, 饣, 冫, 水, 如, 艹, 木, 辟
Chinese meaning: 茹吃;檗俗称黄柏,味苦∪冷水,吃苦味的东西。比喻处境困苦,心情抑郁。也形容生活清苦。[出处]唐·白居易《三年为刺史》诗“三年为刺史,饮冰复食檗。”[例]节妇非素有定志,必不能~。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十三。
Grammar: Thành ngữ này biểu đạt cảm giác chịu đựng đau khổ hoặc khó khăn, hay dùng trong văn học hoặc văn viết trang trọng.
Example: 她生活虽然困难,但一直饮冰茹檗坚持下去。
Example pinyin: tā shēng huó suī rán kùn nán , dàn yì zhí yǐn bīng rú bò jiān chí xià qù 。
Tiếng Việt: Dù cuộc sống khó khăn nhưng cô ấy vẫn kiên trì chịu đựng mọi gian khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống nước đá và ăn đắng, chỉ chịu đựng gian khổ.
Nghĩa phụ
English
Drinking ice water and eating bitter things, enduring hardships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
茹吃;檗俗称黄柏,味苦∪冷水,吃苦味的东西。比喻处境困苦,心情抑郁。也形容生活清苦。[出处]唐·白居易《三年为刺史》诗“三年为刺史,饮冰复食檗。”[例]节妇非素有定志,必不能~。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế