Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮水辨源
Pinyin: yǐn shuǐ biàn yuán
Meanings: Drink water and distinguish its source; means to understand the root cause., Uống nước phân biệt được nguồn, ý nói tìm hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ., 比喻明白事物的本源。同饮水知源”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 欠, 饣, ㇇, 丿, 乀, 亅, 辛, 原, 氵
Chinese meaning: 比喻明白事物的本源。同饮水知源”。
Grammar: Liên quan đến hành động tư duy, thường kết hợp với các động từ trí tuệ khác.
Example: 研究学问必须饮水辨源,追根究底。
Example pinyin: yán jiū xué wèn bì xū yǐn shuǐ biàn yuán , zhuī gēn jiū dǐ 。
Tiếng Việt: Nghiên cứu học thuật cần phải uống nước phân biệt nguồn, truy tìm tận gốc rễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống nước phân biệt được nguồn, ý nói tìm hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ.
Nghĩa phụ
English
Drink water and distinguish its source; means to understand the root cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻明白事物的本源。同饮水知源”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế