Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮水食菽
Pinyin: yǐn shuǐ shí shū
Meanings: Drink water and eat beans; refers to a poor but noble life., Uống nước và ăn đậu, nói về cuộc sống nghèo khó nhưng thanh cao., 形容生活清苦。同饮水啜菽”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 欠, 饣, ㇇, 丿, 乀, 亅, 人, 良, 叔, 艹
Chinese meaning: 形容生活清苦。同饮水啜菽”。
Grammar: Tương tự các thành ngữ khác miêu tả lối sống, hay nằm ở vị trí bổ nghĩa.
Example: 古人追求修养时往往过着饮水食菽的日子。
Example pinyin: gǔ rén zhuī qiú xiū yǎng shí wǎng wǎng guò zhe yǐn shuǐ shí shū de rì zi 。
Tiếng Việt: Người xưa khi theo đuổi tu dưỡng thường sống qua ngày bằng việc uống nước và ăn đậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống nước và ăn đậu, nói về cuộc sống nghèo khó nhưng thanh cao.
Nghĩa phụ
English
Drink water and eat beans; refers to a poor but noble life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容生活清苦。同饮水啜菽”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế