Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饮河满腹

Pinyin: yǐn hé mǎn fù

Meanings: Drink river water until full; signifies insatiable greed., Uống nước sông cho đầy bụng, chỉ sự tham lam không đáy., 比喻人应知足,贪多无益。[出处]《庄子·逍遥游》“鹪鹩巢于深林,不过一枝;偃鼠饮河,不过满腹。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 欠, 饣, 可, 氵, 𬜯, 复, 月

Chinese meaning: 比喻人应知足,贪多无益。[出处]《庄子·逍遥游》“鹪鹩巢于深林,不过一枝;偃鼠饮河,不过满腹。”

Grammar: Thường được sử dụng để phê phán tính xấu, có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ.

Example: 此人欲望无穷,犹如饮河满腹。

Example pinyin: cǐ rén yù wàng wú qióng , yóu rú yǐn hé mǎn fù 。

Tiếng Việt: Người này lòng tham vô đáy, giống như uống nước sông cho đầy bụng vậy.

饮河满腹
yǐn hé mǎn fù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống nước sông cho đầy bụng, chỉ sự tham lam không đáy.

Drink river water until full; signifies insatiable greed.

比喻人应知足,贪多无益。[出处]《庄子·逍遥游》“鹪鹩巢于深林,不过一枝;偃鼠饮河,不过满腹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饮河满腹 (yǐn hé mǎn fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung