Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饥渴交攻
Pinyin: jī kě jiāo gōng
Meanings: Both hunger and thirst attacking simultaneously, causing extreme suffering., Đói và khát cùng lúc tấn công, gây ra sự khổ sở tột độ., 饥渴同时袭来。形容饥渴交加。亦作饿虎饥鹰”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 几, 饣, 曷, 氵, 亠, 父, 工, 攵
Chinese meaning: 饥渴同时袭来。形容饥渴交加。亦作饿虎饥鹰”。
Grammar: Động từ ghép, dùng để mô tả tình trạng cơ thể suy kiệt do mất nước và thức ăn.
Example: 荒野之中,他感到饥渴交攻。
Example pinyin: huāng yě zhī zhōng , tā gǎn dào jī kě jiāo gōng 。
Tiếng Việt: Giữa đồng hoang, anh cảm thấy bị đói khát cùng lúc tấn công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đói và khát cùng lúc tấn công, gây ra sự khổ sở tột độ.
Nghĩa phụ
English
Both hunger and thirst attacking simultaneously, causing extreme suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饥渴同时袭来。形容饥渴交加。亦作饿虎饥鹰”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế