Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2641 to 2670 of 28899 total words

借水推船
jiè shuǐ tuī chuán
Mượn nước đẩy thuyền - lợi dụng hoàn cản...
借水行舟
jiè shuǐ xíng zhōu
Mượn nước để đi thuyền - lợi dụng điều k...
借箸
jiè zhù
Mượn đũa - ám chỉ việc đưa ra lời khuyên...
借箸代筹
jiè zhù dài chóu
Mượn đũa để lập kế hoạch - ám chỉ việc t...
借篷使风
jiè péng shǐ fēng
Mượn buồm để sử dụng gió - ám chỉ việc l...
借花献佛
jiè huā xiàn fó
Lấy hoa của người khác để cúng dường Phậ...
借调
jiè diào
Tạm thời điều động nhân sự sang vị trí h...
借贷无门
jiè dài wú mén
Không có cách nào để vay tiền, rơi vào h...
借身报仇
jiè shēn bào chóu
Nhờ người khác giúp mình trả thù kẻ thù.
借酒浇愁
jiè jiǔ jiāo chóu
Uống rượu để quên đi nỗi buồn.
借重
jiè zhòng
Dựa vào năng lực hoặc uy tín của người k...
借镜观形
jiè jìng guān xíng
Nhìn vào gương để biết hình dáng của mìn...
借面吊丧
jiè miàn diào sàng
Dùng mặt nạ để che giấu cảm xúc thật tại...
借题发挥
jiè tí fā huī
Lợi dụng cơ hội hoặc đề tài để nói lên ý...
借风使船
jiè fēng shǐ chuán
Lợi dụng hoàn cảnh thuận lợi để đạt được...
倡始
chàng shǐ
Khởi xướng, bắt đầu một phong trào hoặc ...
fǎng
Bắt chước, làm theo
Kiêu ngạo, tự cao tự đại
倩影
qiàn yǐng
Bóng dáng đẹp, thường ám chỉ bóng hình c...
倩装
qiàn zhuāng
Trang phục đẹp, thường dùng để chỉ cách ...
Dấu hiệu ban đầu, manh mối
lún
Nguyên tắc đạo đức, chuẩn mực luân lý tr...
zhuō
Rõ ràng, nổi bật
倭寇
wō kòu
Bọn cướp biển Nhật Bản thời xưa, chuyên ...
luǒ
Trần trụi, không mặc quần áo
cóng
Từ cổ, nghĩa là theo sau, đi theo ai đó.
kòng
Khoảng trống, thời gian rảnh
Gắn vào, đặt vào
倴城
bēn chéng
Tên một địa danh tại tỉnh Hà Bắc, Trung ...
nǎi
Ngươi, bạn (phương ngữ)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...