Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借贷无门
Pinyin: jiè dài wú mén
Meanings: Having no way to borrow money, being in financial difficulties., Không có cách nào để vay tiền, rơi vào hoàn cảnh khó khăn về tài chính., 借贷借钱。没有地方借钱。[出处]《夜雨秋灯录·义猫》“翁家乏食,借贷无门,典质已尽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 昔, 代, 贝, 一, 尢, 门
Chinese meaning: 借贷借钱。没有地方借钱。[出处]《夜雨秋灯录·义猫》“翁家乏食,借贷无门,典质已尽。”
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu dùng để miêu tả tình huống bất lực về tài chính.
Example: 生意失败后,他陷入了借贷无门的困境。
Example pinyin: shēng yì shī bài hòu , tā xiàn rù le jiè dài wú mén de kùn jìng 。
Tiếng Việt: Sau khi kinh doanh thất bại, anh ấy rơi vào cảnh không thể vay mượn được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cách nào để vay tiền, rơi vào hoàn cảnh khó khăn về tài chính.
Nghĩa phụ
English
Having no way to borrow money, being in financial difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借贷借钱。没有地方借钱。[出处]《夜雨秋灯录·义猫》“翁家乏食,借贷无门,典质已尽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế