Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kòng

Meanings: Space, free time, Khoảng trống, thời gian rảnh, ①撕裂:“攞下这窗户上纸来,做个纸捻儿点着。”*②向上捋:攞袖揎拳。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①撕裂:“攞下这窗户上纸来,做个纸捻儿点着。”*②向上捋:攞袖揎拳。

Grammar: Là danh từ, thường kết hợp với danh từ khác để tạo thành cụm từ.

Example: 你有倲时间吗?

Example pinyin: nǐ yǒu dōng shí jiān ma ?

Tiếng Việt: Bạn có thời gian rảnh không?

kòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng trống, thời gian rảnh

Space, free time

撕裂

“攞下这窗户上纸来,做个纸捻儿点着。”

向上捋

攞袖揎拳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倲 (kòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung