Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借调
Pinyin: jiè diào
Meanings: To temporarily transfer personnel to another position or organization., Tạm thời điều động nhân sự sang vị trí hoặc tổ chức khác., ①一个单位借用别单位的工作人员而不改变其隶属关系。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 昔, 周, 讠
Chinese meaning: ①一个单位借用别单位的工作人员而不改变其隶属关系。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với đối tượng bị điều động và nơi nhận.
Example: 公司决定借调他到分公司工作一年。
Example pinyin: gōng sī jué dìng jiè diào tā dào fēn gōng sī gōng zuò yì nián 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định tạm thời điều anh ấy sang chi nhánh làm việc một năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời điều động nhân sự sang vị trí hoặc tổ chức khác.
Nghĩa phụ
English
To temporarily transfer personnel to another position or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个单位借用别单位的工作人员而不改变其隶属关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!