Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借水行舟

Pinyin: jiè shuǐ xíng zhōu

Meanings: To sail using water – make use of available resources., Mượn nước để đi thuyền - lợi dụng điều kiện sẵn có để tiến hành công việc., 指趁势行事。同借水推船”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 昔, ㇇, 丿, 乀, 亅, 亍, 彳, 舟

Chinese meaning: 指趁势行事。同借水推船”。

Grammar: Thành ngữ mang tính khuyến khích sự thông minh và sáng tạo.

Example: 我们要学会借水行舟。

Example pinyin: wǒ men yào xué huì jiè shuǐ xíng zhōu 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách lợi dụng điều kiện sẵn có.

借水行舟
jiè shuǐ xíng zhōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mượn nước để đi thuyền - lợi dụng điều kiện sẵn có để tiến hành công việc.

To sail using water – make use of available resources.

指趁势行事。同借水推船”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借水行舟 (jiè shuǐ xíng zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung