Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 23371 to 23400 of 28899 total words

认购
rèn gòu
Đặt mua hoặc đăng ký mua trước một sản p...
认贼为子
rèn zéi wéi zǐ
Nhầm kẻ xấu làm con trai mình (ý nói nhậ...
认贼为父
rèn zéi wéi fù
Nhầm kẻ xấu làm cha mình (ý nói coi kẻ x...
认贼作子
rèn zéi zuò zǐ
Nhận kẻ xấu làm con trai (giống nghĩa vớ...
认贼作父
rèn zéi zuò fù
Nhận kẻ xấu làm cha (giống nghĩa với '认贼...
认赔
rèn péi
Chấp nhận thua lỗ, chịu mất mát tài chín...
认鸡作凤
rèn jī zuò fèng
Nhầm lẫn, đánh giá sai sự việc; xem gà t...
讥刺
jī cì
Châm biếm, mỉa mai ai đó bằng lời nói sắ...
讥嘲
jī cháo
Giễu cợt, chế giễu một cách mỉa mai.
讥弹
jī tán
Chê trách, phê phán gay gắt bằng lời lẽ ...
讥笑
jī xiào
Chế giễu, cười nhạo ai đó một cách khinh...
讥讪
jī shàn
Mỉa mai, chế giễu nhằm hạ thấp người khá...
讥议
jī yì
Chế giễu và bàn tán về một vấn đề hay cá...
讥讽
jī fěng
Mỉa mai, châm biếm, phê phán ai đó bằng ...
讥评
jī píng
Châm biếm, phê phán một cách mỉa mai.
讥诮
jī qiào
Chê bai, chế giễu bằng lời nói mỉa mai.
讨伐
tǎo fá
Đánh dẹp, trừng phạt kẻ xấu hoặc phe phá...
讨保
tǎo bǎo
Xin bảo lãnh để giúp ai đó ra khỏi tù ho...
讨平
tǎo píng
Dẹp loạn, bình định tình trạng bất ổn.
讨恶翦暴
tǎo è jiǎn bào
Trừng trị cái ác, dẹp bỏ bạo lực.
讨是寻非
tǎo shì xún fēi
Gây chuyện, cố ý kiếm cớ để gây sự.
讨流溯源
tǎo liú sù yuán
Tìm hiểu nguồn gốc, nghiên cứu lịch sử p...
讨类知原
tǎo lèi zhī yuán
Tìm hiểu nguồn gốc và bản chất của sự vậ...
让三让再
ràng sān ràng zài
Nhún nhường ba lần, khiêm tốn giữ hòa kh...
让再让三
ràng zài ràng sān
Nhẫn nhịn, nhường nhịn nhiều lần để giữ ...
让枣推梨
ràng zǎo tuī lí
Nhường nhịn, khoan dung đối với người kh...
让逸竞劳
ràng yì jìng láo
Nhường những công việc nhẹ nhàng cho ngư...
讪牙闲嗑
shàn yá xián kē
Nói chuyện phiếm, tán gẫu không có mục đ...
讪皮讪脸
shàn pí shàn liǎn
Không biết xấu hổ, mặt dày.
讪谤
shàn bàng
Chê bai, phỉ báng ai đó một cách công kh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...