Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 23371 to 23400 of 28922 total words

qiān
Lỗi lầm, sai sót.
zhuó
Lời đồn đại, tin tức lan truyền.
諔诡
chù guǐ
Quái lạ, kỳ quặc.
shěn
Nhắc nhở, nhớ lại.
yín
Âm thanh hỗn loạn, ồn ào.
zhì
Nói chuyện, trò chuyện.
dié
Gián điệp, do thám.
pián
Nói khoác, khoe khoang.
諠客夺主
xuān kè duó zhǔ
Khách chiếm chỗ của chủ, ám chỉ người kh...
shì
Tên thụy hiệu (dùng để đặt tên sau khi m...
hùn
Tên gọi đùa, biệt danh hài hước.
è
Trung thực, thẳng thắn.
yàn
Lời nói dối, lời giả dối.
Sự thật, chân lý
jiàn
Can ngăn, khuyên can
Lệnh, chiếu chỉ; thông báo
Tham khảo ý kiến, hỏi ý
huì
Kiêng kị, tránh nói đến
fěng
Châm biếm, mỉa mai
zhū
Các, mọi
yàn
Tục ngữ, câu ngạn ngữ
miù
Sai lầm, không đúng sự thật.
Nói khoác, nói dối.
zēng
Thêm vào, ghép thêm (ít dùng).
Khó phát âm, nói năng không rõ ràng.
zhā
Hỏi han, chất vấn (ít dùng).
yóu
Lời phê bình, nhận xét (ít dùng).
譊譊
náo náo
Ồn ào, cãi vã.
jiàn
Đưa ra lời khuyên, góp ý (ít dùng).
jué
Xảo quyệt, gian xảo; mưu mẹo.

Showing 23371 to 23400 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...