Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dié

Meanings: Espionage or spying., Gián điệp, do thám., ①见“谍”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 枼, 言

Chinese meaning: ①见“谍”。

Grammar: Danh từ này thường liên quan đến hoạt động do thám hoặc thu thập tin tức bí mật.

Example: 他是軍事情报的諜员。

Example pinyin: tā shì jūn shì qíng bào de dié yuán 。

Tiếng Việt: Anh ta là nhân viên tình báo quân sự.

dié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gián điệp, do thám.

Espionage or spying.

见“谍”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諜 (dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung