Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譋
Pinyin: jiàn
Meanings: To give advice or suggestions (rarely used)., Đưa ra lời khuyên, góp ý (ít dùng)., ①古同“谰”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“谰”。
Grammar: Động từ mang sắc thái trang trọng, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 这个字多出现在古代文献里。
Example pinyin: zhè ge zì duō chū xiàn zài gǔ dài wén xiàn lǐ 。
Tiếng Việt: Chữ này thường xuất hiện trong tài liệu cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra lời khuyên, góp ý (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
To give advice or suggestions (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“谰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!