Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諑
Pinyin: zhuó
Meanings: Rumors or spreading news., Lời đồn đại, tin tức lan truyền., ①见“诼”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“诼”。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các câu nói về dư luận hoặc tin tức không chính thức.
Example: 不要轻信諑言。
Example pinyin: bú yào qīng xìn zhuó yán 。
Tiếng Việt: Đừng dễ dàng tin vào tin đồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đồn đại, tin tức lan truyền.
Nghĩa phụ
English
Rumors or spreading news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诼”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!