Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: To talk or chat., Nói chuyện, trò chuyện., ①古同“话”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“话”。

Grammar: Động từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 他们在一起諙得很开心。

Example pinyin: tā men zài yì qǐ huà dé hěn kāi xīn 。

Tiếng Việt: Họ nói chuyện với nhau rất vui vẻ.

zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện, trò chuyện.

To talk or chat.

古同“话”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

諙 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung