Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諫
Pinyin: jiàn
Meanings: To remonstrate, to admonish, Can ngăn, khuyên can, ①言备。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 柬, 言
Chinese meaning: ①言备。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ chỉ người hoặc hành động. Ví dụ: 諫言 (lời khuyên can).
Example: 進諫
Example pinyin: jìn jiàn
Tiếng Việt: Can gián
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can ngăn, khuyên can
Nghĩa phụ
English
To remonstrate, to admonish
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!