Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 23101 to 23130 of 28922 total words

biǎo
Cắt, dán hoặc trang trí bề mặt (như tran...
裱画
biǎo huà
Đóng khung tranh, trang trí tranh
cháng
Váy dài, thường xuất hiện trong văn học ...
péi
Tên họ của một số người Trung Quốc.
裴矩
péi jǔ
Tên một nhân vật lịch sử Trung Quốc đời ...
guī
Áo dài rộng thùng thình (không phổ biến)...
jiá
Một loại áo lót cổ truyền (ít dùng).
Phần gấu áo hoặc váy.
guà
Áo khoác ngắn (thường mang tính lịch sử)...
kèn
Một loại vải may áo thời xưa (hiếm gặp).
bāo
Túi vải, túi đựng (từ cổ)
xiù
Tay áo dài của một số trang phục cổ xưa.
褎然冠首
yòu rán guàn shǒu
Xuất sắc đứng đầu, vượt trội hơn tất cả.
褎然居首
yòu rán jū shǒu
Đứng đầu một cách nổi bật, giữ vị trí hà...
xiù
Tương tự như 褎, chỉ tay áo dài.
褐衣不完
hè yī bù wán
Áo nâu không lành lặn, ám chỉ cuộc sống ...
褐衣蔬食
hè yī shū shí
Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống giản dị, thanh ...
yòu
Loại áo tay hẹp (ít dùng trong tiếng hiệ...
褒善贬恶
bāo shàn biǎn è
Khen cái thiện và chê cái ác
褒扬
bāo yáng
Tuyên dương, tán dương
褒衣博带
bāo yī bó dài
Áo rộng thắt lưng lớn, chỉ phong thái un...
褒衣危冠
bāo yī wēi guān
Áo rộng mũ cao, ám chỉ dáng vẻ trang trọ...
褒贬与夺
bāo biǎn yǔ duó
Khen chê và quyết định trao tặng hoặc tư...
bǎo
Khăn quấn trẻ sơ sinh, tả lót
Phúc, may mắn (cách viết khác của 福)
Tên một loại áo cổ (ít dùng trong tiếng ...
tuàn
Tên một loại áo lễ phục thời xưa
yàn
Một loại áo ngắn tay (ít dùng trong tiến...
huī
Một loại trang phục nghi lễ cổ xưa dùng ...
zhǔ
Tên một họ; túi đựng sách.

Showing 23101 to 23130 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...