Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褔
Pinyin: fú
Meanings: Happiness, fortune (alternative form of 福)., Phúc, may mắn (cách viết khác của 福), ①充满。*②符合:“宜蒙纳许,以褔海内欣戴之望。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①充满。*②符合:“宜蒙纳许,以褔海内欣戴之望。”
Hán Việt reading: phúc
Grammar: Ít dùng trong tiếng hiện đại, thay vào đó từ 福 phổ biến hơn.
Example: 愿你褔运常伴身边。
Example pinyin: yuàn nǐ fù yùn cháng bàn shēn biān 。
Tiếng Việt: Chúc bạn luôn có phúc lành bên mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc, may mắn (cách viết khác của 福)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phúc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Happiness, fortune (alternative form of 福).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
充满
“宜蒙纳许,以褔海内欣戴之望。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!