Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuàn

Meanings: Name of an ancient ceremonial garment., Tên một loại áo lễ phục thời xưa, ①古代一种边缘有装饰的礼服。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代一种边缘有装饰的礼服。

Grammar: Chỉ dùng trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, lịch sử Trung Quốc cổ đại.

Example: 褖衣是古代贵族穿的礼服。

Example pinyin: tuàn yī shì gǔ dài guì zú chuān de lǐ fú 。

Tiếng Việt: Áo褖 là lễ phục mà quý tộc thời xưa mặc.

tuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại áo lễ phục thời xưa

Name of an ancient ceremonial garment.

古代一种边缘有装饰的礼服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褖 (tuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung