Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褎然居首
Pinyin: yòu rán jū shǒu
Meanings: To prominently occupy the leading position due to talent or achievements., Đứng đầu một cách nổi bật, giữ vị trí hàng đầu nhờ tài năng hoặc thành tựu., 指出众,超出同辈而居首席。同褎然举首”。[出处]清·王韬《征设香山南屏乡义学府》“太守少尝读书于米利坚者十年,两试太学,褎然居首。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 冫, 灬, 犬, 𠂊, 古, 尸, 䒑, 自
Chinese meaning: 指出众,超出同辈而居首席。同褎然举首”。[出处]清·王韬《征设香山南屏乡义学府》“太守少尝读书于米利坚者十年,两试太学,褎然居首。”
Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh tôn vinh người hoặc tổ chức đạt thành tích cao.
Example: 这家公司褎然居首于行业排名。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī xiù rán jū shǒu yú háng yè pái míng 。
Tiếng Việt: Công ty này đứng đầu trong bảng xếp hạng ngành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng đầu một cách nổi bật, giữ vị trí hàng đầu nhờ tài năng hoặc thành tựu.
Nghĩa phụ
English
To prominently occupy the leading position due to talent or achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指出众,超出同辈而居首席。同褎然举首”。[出处]清·王韬《征设香山南屏乡义学府》“太守少尝读书于米利坚者十年,两试太学,褎然居首。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế