Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǎo

Meanings: Swaddling cloth, diaper, Khăn quấn trẻ sơ sinh, tả lót, ①(襁褓)见“襁”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 保, 衤

Chinese meaning: ①(襁褓)见“襁”。

Hán Việt reading: bảo

Grammar: Từ này ít dùng trong tiếng hiện đại, chủ yếu thấy trong văn cổ.

Example: 婴儿用褓包裹着。

Example pinyin: yīng ér yòng bǎo bāo guǒ zhe 。

Tiếng Việt: Trẻ sơ sinh được quấn bằng khăn.

bǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn quấn trẻ sơ sinh, tả lót

bảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Swaddling cloth, diaper

(襁褓)见“襁”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褓 (bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung