Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 褎然冠首

Pinyin: yòu rán guàn shǒu

Meanings: To excel and stand at the top, surpassing all others., Xuất sắc đứng đầu, vượt trội hơn tất cả., 指出众,超出同辈而居首席。同褎然举首”。[出处]清·曾国藩《圣哲画像记》“我朝学者,以顾亭林为宗,《国史儒林传》褎然冠首。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 冫, 灬, 犬, 𠂊, 㝴, 冖, 䒑, 自

Chinese meaning: 指出众,超出同辈而居首席。同褎然举首”。[出处]清·曾国藩《圣哲画像记》“我朝学者,以顾亭林为宗,《国史儒林传》褎然冠首。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức để khen ngợi sự vượt trội của ai đó.

Example: 他在班级中褎然冠首。

Example pinyin: tā zài bān jí zhōng xiù rán guān shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy xuất sắc đứng đầu trong lớp.

褎然冠首
yòu rán guàn shǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất sắc đứng đầu, vượt trội hơn tất cả.

To excel and stand at the top, surpassing all others.

指出众,超出同辈而居首席。同褎然举首”。[出处]清·曾国藩《圣哲画像记》“我朝学者,以顾亭林为宗,《国史儒林传》褎然冠首。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褎然冠首 (yòu rán guàn shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung