Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 16651 to 16680 of 28922 total words

清闲自在
qīng xián zì zài
Thảnh thơi tự tại, cuộc sống nhàn hạ.
清队
qīng duì
Thanh lọc đội ngũ, làm sạch tổ chức.
清雅
qīng yǎ
Tao nhã, thanh lịch.
清雅绝尘
qīng yǎ jué chén
Vô cùng tao nhã, thoát tục.
清静无为
qīng jìng wú wéi
Sống yên lặng, không bon chen, hành động...
清音幽韵
qīng yīn yōu yùn
Âm thanh trong trẻo, du dương và phong p...
清风两袖
qīng fēng liǎng xiù
Hai tay trống trơn, ý nói thanh liêm, kh...
清风亮节
qīng fēng liàng jié
Phẩm chất cao quý, trong sáng và chính t...
清风劲节
qīng fēng jìn jié
Tiết tháo vững vàng, trong sạch và kiên ...
清风峻节
qīng fēng jùn jié
Phẩm chất cao quý và nghiêm khắc.
清风明月
qīng fēng míng yuè
Gió mát trăng trong, chỉ khung cảnh thiê...
清风朗月
qīng fēng lǎng yuè
Gió mát và trăng sáng, biểu trưng cho sự...
清风高节
qīng fēng gāo jié
Phẩm giá cao quý và trong sạch.
清馨
qīng xīn
Hương thơm thanh khiết, dễ chịu.
清高
qīng gāo
Trong sạch và cao quý, thường dùng để ch...
渊博
yuān bó
Học thức uyên bác, hiểu biết sâu rộng.
渊深
yuān shēn
Sâu thẳm, thường dùng để miêu tả tri thứ...
渊源
yuān yuán
Nguồn gốc sâu xa, cội nguồn lâu đời.
渊默
yuān mò
Im lặng sâu lắng, trầm tĩnh.
Sông nhỏ; hành vi bất kính.
miǎn
Tên một con sông cổ ở Trung Quốc
渔网
yú wǎng
Lưới đánh cá
渔舟
yú zhōu
Thuyền đánh cá
渔轮
yú lún
Tàu đánh cá lớn
渔钩
yú gōu
Lưỡi câu cá
渗漏
shèn lòu
Rò rỉ, thẩm thấu ra ngoài
tíng
Đọng lại, ngừng lại
Kênh đào, mương dẫn nước.
渠道
qú dào
Kênh, đường dẫn để truyền tải thông tin,...
渠魁
qú kuí
Thủ lĩnh của một nhóm người xấu, đầu sỏ ...

Showing 16651 to 16680 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...