Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 16651 to 16680 of 28899 total words

清风高节
qīng fēng gāo jié
Phẩm giá cao quý và trong sạch.
清馨
qīng xīn
Hương thơm thanh khiết, dễ chịu.
清高
qīng gāo
Trong sạch và cao quý, thường dùng để ch...
渊博
yuān bó
Học thức uyên bác, hiểu biết sâu rộng.
渊深
yuān shēn
Sâu thẳm, thường dùng để miêu tả tri thứ...
渊源
yuān yuán
Nguồn gốc sâu xa, căn nguyên lâu đời của...
渊默
yuān mò
Im lặng sâu lắng, trầm tĩnh.
Sông nhỏ; hành vi bất kính.
miǎn
Tên một con sông cổ ở Trung Quốc
渔网
yú wǎng
Lưới đánh cá
渔舟
yú zhōu
Thuyền đánh cá
渔轮
yú lún
Tàu đánh cá lớn
渔钩
yú gōu
Lưỡi câu cá
渗漏
shèn lòu
Rò rỉ, thẩm thấu ra ngoài
tíng
Đọng lại, ngừng lại
Kênh đào, mương dẫn nước.
渠道
qú dào
Kênh, đường dẫn để truyền tải thông tin,...
渠魁
qú kuí
Thủ lĩnh của một nhóm người xấu, đầu sỏ ...
Đưa qua, vượt qua (sông, biển...)
渡场
dù chǎng
Bến phà, nơi diễn ra việc đưa người hoặc...
渡头
dù tóu
Bến đò, nơi thuyền cập bến để đưa người ...
渡工
dù gōng
Người lái đò, người điều khiển phương ti...
渡桥
dù qiáo
Cầu để đi qua sông hoặc suối.
渡槽
dù cáo
Cống dẫn nước qua sông hoặc thung lũng.
渡河
dù hé
Vượt qua sông, đi qua sông bằng thuyền h...
渡船
dù chuán
Thuyền hoặc phà dùng để đưa người hoặc h...
渡越
dù yuè
Vượt qua, đi qua một khu vực rộng lớn nh...
渡轮
dù lún
Phà, tàu chuyên dùng để đưa người hoặc x...
渣化
zhā huà
Biến thành tro, chất thải còn lại sau kh...
渣口
zhā kǒu
Lỗ thoát xỉ, nơi chất thải chảy ra trong...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...