Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清队
Pinyin: qīng duì
Meanings: To clean up the team or organization., Thanh lọc đội ngũ, làm sạch tổ chức., ①清理队伍的简称。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 青, 人, 阝
Chinese meaning: ①清理队伍的简称。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ nhóm người hoặc tổ chức.
Example: 公司进行了一次彻底的清队行动。
Example pinyin: gōng sī jìn xíng le yí cì chè dǐ de qīng duì xíng dòng 。
Tiếng Việt: Công ty đã thực hiện một cuộc thanh lọc đội ngũ triệt để.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh lọc đội ngũ, làm sạch tổ chức.
Nghĩa phụ
English
To clean up the team or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清理队伍的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!