Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渊默
Pinyin: yuān mò
Meanings: Deep silence, calm and reserved., Im lặng sâu lắng, trầm tĩnh., ①深沉、不说话。[例]尸居而龙见,渊默而雷声。——《庄子·在宥》。*②沉默不言。[例]齐(斋)明盛服,渊默而不言。——《淮南子·秦族训》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 氵, 犬, 黑
Chinese meaning: ①深沉、不说话。[例]尸居而龙见,渊默而雷声。——《庄子·在宥》。*②沉默不言。[例]齐(斋)明盛服,渊默而不言。——《淮南子·秦族训》。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách.
Example: 他性格渊默。
Example pinyin: tā xìng gé yuān mò 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tính cách trầm tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Im lặng sâu lắng, trầm tĩnh.
Nghĩa phụ
English
Deep silence, calm and reserved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深沉、不说话。尸居而龙见,渊默而雷声。——《庄子·在宥》
沉默不言。齐(斋)明盛服,渊默而不言。——《淮南子·秦族训》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!