Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渔钩

Pinyin: yú gōu

Meanings: Fishing hook, Lưỡi câu cá, ①鱼钩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 鱼, 勾, 钅

Chinese meaning: ①鱼钩。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các công cụ hoặc hành động liên quan đến câu cá.

Example: 他的渔钩上挂着一条大鱼。

Example pinyin: tā de yú gōu shàng guà zhe yì tiáo dà yú 。

Tiếng Việt: Trên lưỡi câu của anh ấy treo một con cá lớn.

渔钩
yú gōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưỡi câu cá

Fishing hook

鱼钩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

渔钩 (yú gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung