Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 渠道

Pinyin: qúdào

Meanings: Canal, channel; means or method of conveying information, goods, etc., Kênh, đường dẫn nước; con đường hoặc phương tiện để truyền đạt thông tin, hàng hóa,..., ①在河、湖或水库周围开挖的排灌水道。*②比喻门路或途径。[例]扩大商品流通渠道。[例]一份请愿书通过适当渠道递交总统。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 洰, 辶, 首

Chinese meaning: ①在河、湖或水库周围开挖的排灌水道。*②比喻门路或途径。[例]扩大商品流通渠道。[例]一份请愿书通过适当渠道递交总统。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các động từ như 通过 (thông qua) để chỉ phương tiện hoặc cách thức.

Example: 通过这个渠道,我们可以更快地解决问题。

Example pinyin: tōng guò zhè ge qú dào , wǒ men kě yǐ gèng kuài dì jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Thông qua kênh này, chúng ta có thể giải quyết vấn đề nhanh hơn.

渠道 - qúdào
渠道
qúdào

📷 Phong cảnh dòng sông uốn lượn dọc theo cánh đồng

渠道
qúdào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh, đường dẫn nước; con đường hoặc phương tiện để truyền đạt thông tin, hàng hóa,...

Canal, channel; means or method of conveying information, goods, etc.

在河、湖或水库周围开挖的排灌水道

比喻门路或途径。扩大商品流通渠道。一份请愿书通过适当渠道递交总统

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...