Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 2431 to 2460 of 12077 total words

后勤
hòu qín
Hậu cần, công tác cung cấp và hỗ trợ
后半
hòu bàn
Nửa sau, phần cuối
后厅
hòu tīng
Phòng phía sau, hậu sảnh
后台
hòu tái
Hậu trường, nơi hỗ trợ từ phía sau (cả n...
后场
hòu chǎng
Phần sân sau (trong thể thao)
后坐
hòu zuò
Ngồi phía sau, ngồi lui lại
后备
hòu bèi
Dự bị, dự phòng (để dùng khi cần)
后妻
hòu qī
Vợ sau (kết hôn lần nữa sau khi ly dị ho...
后娘
hòu niáng
Mẹ kế (tương tự 后妈 nhưng thường mang ý n...
后室
hòu shì
Phòng phía sau (trong nhà hoặc tòa nhà).
后怕
hòu pà
Sợ hãi sau khi sự việc xảy ra, hồi hộp n...
后悔不及
hòu huǐ bù jí
Hối hận thì đã muộn, không kịp sửa chữa.
后进之秀
hòu jìn zhī xiù
Người trẻ tuổi tài năng, xuất sắc nổi bậ...
后顾
hòu gù
Quay đầu nhìn lại phía sau; suy nghĩ về ...
Nôn ra, ói ra; hoặc nói ra, biểu lộ.
吐口
tǔ kǒu
Nói ra; thổ lộ điều gì đó.
吐字
tǔ zì
Phát âm rõ ràng từng chữ.
吐沫
tǔ mò
Nước bọt bị nôn ra ngoài (như khi nói nh...
吐穗
tǔ suì
Ra hoa hoặc đơm bông (cây cối).
吐翠
tǔ cuì
Ra lá non màu xanh tươi tốt (cây cối).
吐艳
tǔ yàn
Hoa nở rực rỡ, khoe sắc.
吐血
tǔ xuè
Nôn ra máu, dấu hiệu nghiêm trọng về sức...
吐诉
tǔ sù
Nói ra, bày tỏ cảm xúc hoặc tâm sự với a...
吐话
tǔ huà
Nói ra, phát ngôn điều gì đó.
吐露
tǔ lù
Bày tỏ, nói ra những suy nghĩ hoặc cảm x...
向上一路
xiàng shàng yī lù
Con đường tiến bộ, con đường dẫn đến thà...
向午
xiàng wǔ
Gần buổi trưa.
向心
xiàng xīn
Sự tập trung vào một điểm, xu hướng đoàn...
向慕
xiàng mù
Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó.
向日
xiàng rì
Gần sát ban ngày, ám chỉ buổi sáng sớm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...