Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐话

Pinyin: tǔ huà

Meanings: To say or utter something., Nói ra, phát ngôn điều gì đó., ①开口讲话。[例]你一吐话,他就会干的。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 土, 舌, 讠

Chinese meaning: ①开口讲话。[例]你一吐话,他就会干的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang sắc thái trang trọng hoặc kỹ lưỡng trong cách nói.

Example: 他一字一句地吐话。

Example pinyin: tā yí zì yí jù dì tǔ huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói từng chữ một cách chậm rãi.

吐话
tǔ huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói ra, phát ngôn điều gì đó.

To say or utter something.

开口讲话。你一吐话,他就会干的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐话 (tǔ huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung