Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 向心
Pinyin: xiàng xīn
Meanings: Focus on a point, tendency to unite., Sự tập trung vào một điểm, xu hướng đoàn kết., ①犹归心。谓内心归服。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 冂, 口, 心
Chinese meaning: ①犹归心。谓内心归服。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự đoàn kết hoặc quy tụ.
Example: 这个团队有着很强的向心力。
Example pinyin: zhè ge tuán duì yǒu zhe hěn qiáng de xiàng xīn lì 。
Tiếng Việt: Đội nhóm này có sức tập trung rất mạnh.

📷 Magnetic force and electromagnetic field. Polar magnet scheme. Educational magnetism physics presentation, horseshoe and bar magnet. Cartoon vector illustration. Physics science aid
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tập trung vào một điểm, xu hướng đoàn kết.
Nghĩa phụ
English
Focus on a point, tendency to unite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹归心。谓内心归服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
