Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐字
Pinyin: tǔ zì
Meanings: To clearly pronounce each word., Phát âm rõ ràng từng chữ., ①咬字;指唱曲或说白中按正确或传统的音读出字的发音。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 土, 子, 宀
Chinese meaning: ①咬字;指唱曲或说白中按正确或传统的音读出字的发音。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cách phát âm trong giao tiếp.
Example: 他说话吐字清晰。
Example pinyin: tā shuō huà tǔ zì qīng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện phát âm rất rõ ràng.

📷 Kukurec ne địa ngục
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát âm rõ ràng từng chữ.
Nghĩa phụ
English
To clearly pronounce each word.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
咬字;指唱曲或说白中按正确或传统的音读出字的发音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
