Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To vomit; or to express, to say., Nôn ra, ói ra; hoặc nói ra, biểu lộ.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 口, 土

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể mang ý nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng tùy ngữ cảnh.

Example: 他因为生病而吐了。

Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng ér tǔ le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị nôn do ốm.

HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nôn ra, ói ra; hoặc nói ra, biểu lộ.

To vomit; or to express, to say.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...