Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后场

Pinyin: hòu chǎng

Meanings: Backcourt; defensive area, Phần sân sau (trong thể thao), ①网球场发球线与端线之间的场区。[例]各种游戏场地靠近后场线或后墙的场区;尤指篮球防守的半场。*②美式足球运动中在争球线后面的球员所处的位置。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 土

Chinese meaning: ①网球场发球线与端线之间的场区。[例]各种游戏场地靠近后场线或后墙的场区;尤指篮球防守的半场。*②美式足球运动中在争球线后面的球员所处的位置。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, bóng rổ...

Example: 他在后场防守得很好。

Example pinyin: tā zài hòu chǎng fáng shǒu dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy phòng thủ rất tốt ở phần sân sau.

后场
hòu chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần sân sau (trong thể thao)

Backcourt; defensive area

网球场发球线与端线之间的场区。各种游戏场地靠近后场线或后墙的场区;尤指篮球防守的半场

美式足球运动中在争球线后面的球员所处的位置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后场 (hòu chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung