Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11791 to 11820 of 12092 total words

飘洋过海
piāo yáng guò hǎi
Vượt biển lớn, đi qua đại dương.
飘洒
piāo sǎ
Rơi xuống nhẹ nhàng, thường dùng để nói ...
飘风
piāo fēng
Gió mạnh, gió cuồn cuộn thổi qua
飘香
piāo xiāng
Tỏa hương thơm ngát
biāo
Gió xoáy rất mạnh, hoặc tốc độ cực nhanh
飞刀
fēi dāo
Dao găm phóng, dao bay - một loại vũ khí...
飞地
fēi dì
Lãnh thổ biệt lập nằm giữa lãnh thổ của ...
飞弹
fēi dàn
Tên lửa, đạn đạo.
飞扬
fēi yáng
Bay lên, tung lên (thường chỉ sự phấn kh...
飞涨
fēi zhǎng
Tăng lên nhanh chóng (thường là giá cả).
飞溅
fēi jiàn
Bắn tung tóe, văng ra xung quanh (như nư...
飞眼
fēi yǎn
Liếc mắt đưa tình, ánh mắt gợi cảm hoặc ...
飞絮
fēi xù
Những hạt bông nhỏ bay trong không khí, ...
飞腾
fēi téng
Bay vút lên, tăng nhanh hoặc phát triển ...
飞舞
fēi wǔ
Bay lượn một cách nhẹ nhàng và uyển chuy...
飞船
fēi chuán
Phi thuyền, tàu vũ trụ.
飞跃
fēi yuè
Bước tiến vượt bậc, sự phát triển nhanh ...
飞转
fēi zhuǎn
Quay nhanh, xoay rất nhanh.
飞逝
fēi shì
Trôi qua nhanh chóng, vụt mất (thường ám...
飞针走线
fēi zhēn zǒu xiàn
Kim chỉ di chuyển nhanh nhẹn, miêu tả kỹ...
食不二味
shí bù èr wèi
Ăn uống đơn giản, không quá cầu kỳ về hư...
食不充口
shí bù chōng kǒu
Không đủ thức ăn để no bụng, cuộc sống t...
食不充肠
shí bù chōng cháng
Không đủ thức ăn để làm đầy dạ dày, ám c...
食不充饥
shí bù chōng jī
Không đủ thức ăn để xua tan cơn đói, ám ...
食不兼味
shí bù jiān wèi
Ăn uống không đa dạng, món ăn đơn giản, ...
食不兼肉
shí bù jiān ròu
Ăn uống không dùng nhiều thịt, thể hiện ...
食客
shí kè
Khách ăn uống, người đến để thưởng thức ...
食管
shí guǎn
Thực quản.
食道
shí dào
Thực quản.
shì
Trang trí, đồ trang sức.

Showing 11791 to 11820 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...