Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食不充口

Pinyin: shí bù chōng kǒu

Meanings: Not having enough food to fill one’s stomach; living in poverty., Không đủ thức ăn để no bụng, cuộc sống thiếu thốn., 不能吃饱肚子。形容生活艰难困苦。同食不餬口”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 人, 良, 一, 儿, 𠫓, 口

Chinese meaning: 不能吃饱肚子。形容生活艰难困苦。同食不餬口”。

Grammar: Mang tính chất diễn đạt về hoàn cảnh khó khăn, nghèo đói liên quan đến nhu cầu cơ bản.

Example: 灾荒年间,百姓经常食不充口。

Example pinyin: zāi huāng nián jiān , bǎi xìng jīng cháng shí bù chōng kǒu 。

Tiếng Việt: Trong những năm mất mùa, dân chúng thường xuyên không đủ ăn để no bụng.

食不充口
shí bù chōng kǒu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đủ thức ăn để no bụng, cuộc sống thiếu thốn.

Not having enough food to fill one’s stomach; living in poverty.

不能吃饱肚子。形容生活艰难困苦。同食不餬口”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...