Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞跃
Pinyin: fēi yuè
Meanings: A great leap forward, rapid development., Bước tiến vượt bậc, sự phát triển nhanh chóng., ①事物从旧质到新质的转化;比喻突飞猛进。[例]时代飞跃。*②飞腾跳跃。[例]一只鹿在开阔的田野上飞跃前进。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 飞, 夭, 𧾷
Chinese meaning: ①事物从旧质到新质的转化;比喻突飞猛进。[例]时代飞跃。*②飞腾跳跃。[例]一只鹿在开阔的田野上飞跃前进。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường đi kèm với các từ như 科技 (công nghệ), 社会 (xã hội).
Example: 科技带来了社会的飞跃发展。
Example pinyin: kē jì dài lái le shè huì de fēi yuè fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Khoa học công nghệ đã mang lại sự phát triển vượt bậc cho xã hội.

📷 Hình bóng của một người đàn ông nhảy vào lúc hoàng hôn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước tiến vượt bậc, sự phát triển nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
A great leap forward, rapid development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物从旧质到新质的转化;比喻突飞猛进。时代飞跃
飞腾跳跃。一只鹿在开阔的田野上飞跃前进
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
