Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飙
Pinyin: biāo
Meanings: Whirlwind or extremely high speed., Gió xoáy rất mạnh, hoặc tốc độ cực nhanh, ①迅疾。[合]飙燁(迅疾燦爛);飙风驱(疾速行驶)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 猋, 风
Chinese meaning: ①迅疾。[合]飙燁(迅疾燦爛);飙风驱(疾速行驶)。
Hán Việt reading: tiêu
Grammar: Ngoài việc chỉ gió mạnh, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh hiện đại để nói về tốc độ cao, ví dụ như '飙车' (đua xe).
Example: 他的车速简直像飙一样快。
Example pinyin: tā de chē sù jiǎn zhí xiàng biāo yí yàng kuài 。
Tiếng Việt: Tốc độ xe của anh ấy nhanh như lốc xoáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió xoáy rất mạnh, hoặc tốc độ cực nhanh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Whirlwind or extremely high speed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迅疾。飙燁(迅疾燦爛);飙风驱(疾速行驶)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!