Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞船

Pinyin: fēichuán

Meanings: Spaceship or spacecraft., Phi thuyền, tàu vũ trụ.

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 飞, 口, 舟

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến công nghệ hàng không vũ trụ.

Example: 宇航员乘坐飞船进入太空。

Example pinyin: yǔ háng yuán chéng zuò fēi chuán jìn rù tài kōng 。

Tiếng Việt: Phi hành gia ngồi tàu vũ trụ tiến vào không gian.

飞船 - fēichuán
飞船
fēichuán

📷 máy bay tiêm kích tàu vũ trụ

飞船
fēichuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi thuyền, tàu vũ trụ.

Spaceship or spacecraft.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...