Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞涨

Pinyin: fēi zhǎng

Meanings: To rise rapidly (often refers to prices)., Tăng lên nhanh chóng (thường là giá cả)., 飞、流散布;短、长指是非、善恶。指散播谣言,中伤他人。[出处]唐·沈亚之《送韩北渚赴江西序》“故有谀言顺容积微之谗,以基所毁,四邻之地,更效递笑,飞流短长,天下闻矣。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 飞, 张, 氵

Chinese meaning: 飞、流散布;短、长指是非、善恶。指散播谣言,中伤他人。[出处]唐·沈亚之《送韩北渚赴江西序》“故有谀言顺容积微之谗,以基所毁,四邻之地,更效递笑,飞流短长,天下闻矣。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ như 'giá cả', 'vật giá'.

Example: 最近物价飞涨,大家都感到生活压力很大。

Example pinyin: zuì jìn wù jià fēi zhǎng , dà jiā dōu gǎn dào shēng huó yā lì hěn dà 。

Tiếng Việt: Gần đây giá cả tăng vọt, mọi người đều cảm thấy áp lực cuộc sống lớn.

飞涨
fēi zhǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng lên nhanh chóng (thường là giá cả).

To rise rapidly (often refers to prices).

飞、流散布;短、长指是非、善恶。指散播谣言,中伤他人。[出处]唐·沈亚之《送韩北渚赴江西序》“故有谀言顺容积微之谗,以基所毁,四邻之地,更效递笑,飞流短长,天下闻矣。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞涨 (fēi zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung