Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11491 to 11520 of 12092 total words

集会
jí huì
Cuộc họp, cuộc tụ tập đông người vì mục ...
集刊
jí kān
Tập san, tạp chí định kỳ xuất bản.
集子
jí zi
Tập hợp các tác phẩm, bài viết, bài hát,...
集成
jí chéng
Tích hợp, gộp lại thành một khối thống n...
集结
jí jié
Tập trung lại thành đội ngũ hoặc tổ chức...
集萃
jí cuì
Tập hợp những tinh hoa, điều tốt đẹp nhấ...
雇农
gù nóng
Nông dân làm thuê, tá điền.
雇工
gù gōng
Người lao động được thuê, công nhân làm ...
雇请
gù qǐng
Thuê mời, mời gọi làm việc.
雕像
diāo xiàng
Tượng điêu khắc (thường là người hoặc độ...
雕刻
diāo kè
Điêu khắc, chạm khắc trên gỗ, đá, hoặc k...
雕塑
diāo sù
Điêu khắc, tạo hình bằng cách chạm khắc ...
雕花
diāo huā
Khắc hoa văn, điêu khắc họa tiết trang t...
雕镌
diāo juān
Chạm khắc, điêu khắc (thường là trên đá,...
雕零
diāo líng
Tàn lụi, héo úa (thường nói về cây cối h...
雕饰
diāo shì
Trang trí bằng cách chạm khắc; cũng có t...
chú
Chim non, con non.
雨云
yǔ yún
Mây mưa, chỉ những đám mây có khả năng t...
雨区
yǔ qū
Khu vực mà mưa đang xảy ra hoặc dự báo s...
雨意
yǔ yì
Dấu hiệu của mưa, cảm giác sắp có mưa.
雨日
yǔ rì
Ngày mưa, những ngày có mưa rơi.
雨烟
yǔ yān
Khói mưa, màn sương mờ do mưa tạo ra.
雨珠
yǔ zhū
Giọt mưa, hạt mưa nhỏ long lanh.
雨蛙
yǔ wā
Ếch mưa, loài ếch nhỏ thường kêu vào mùa...
雨雾
yǔ wù
Sương mù có kèm theo mưa phùn.
雪亮
xuě liàng
Sáng như tuyết, rất rõ ràng hoặc sáng rự...
雪克
xuě kè
Ly cocktail làm từ rượu và đá tuyết.
雪卷
xuě juǎn
Cuộn tuyết, thường do gió tạo thành.
雪原
xuě yuán
Cánh đồng phủ đầy tuyết.
雪堤
xuě dī
Đê tuyết, tức là tuyết bị gió thổi tụ lạ...

Showing 11491 to 11520 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...