Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雕花
Pinyin: diāo huā
Meanings: Carve patterns or decorative motifs., Khắc hoa văn, điêu khắc họa tiết trang trí., ①雕刻成的图案、花纹。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 周, 隹, 化, 艹
Chinese meaning: ①雕刻成的图案、花纹。
Grammar: Cụm động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chất liệu được chạm khắc (gỗ, đá, kim loại...).
Example: 他擅长在木头上雕花。
Example pinyin: tā shàn cháng zài mù tou shàng diāo huā 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi chạm khắc hoa văn trên gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc hoa văn, điêu khắc họa tiết trang trí.
Nghĩa phụ
English
Carve patterns or decorative motifs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雕刻成的图案、花纹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!