Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集刊
Pinyin: jí kān
Meanings: Periodical, a regularly published magazine or journal., Tập san, tạp chí định kỳ xuất bản., ①学术机构出版的成套的论文集。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 隹, 刂, 干
Chinese meaning: ①学术机构出版的成套的论文集。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho loại nội dung được xuất bản, ví dụ: 文学集刊 (tập san văn học).
Example: 这本集刊主要刊登文学作品。
Example pinyin: zhè běn jí kān zhǔ yào kān dēng wén xué zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Tập san này chủ yếu đăng tải các tác phẩm văn học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập san, tạp chí định kỳ xuất bản.
Nghĩa phụ
English
Periodical, a regularly published magazine or journal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学术机构出版的成套的论文集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!