Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨蛙

Pinyin: yǔ wā

Meanings: Tree frog; small frog species that usually croaks during the rainy season., Ếch mưa, loài ếch nhỏ thường kêu vào mùa mưa., ①两栖动物,像青蛙,体长三厘米左右,背面绿色,腹部白色,脚趾上有吸盘,可以爬高,常在下雨前的鸣叫。吃昆虫。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 圭, 虫

Chinese meaning: ①两栖动物,像青蛙,体长三厘米左右,背面绿色,腹部白色,脚趾上有吸盘,可以爬高,常在下雨前的鸣叫。吃昆虫。

Grammar: Là danh từ ghép, trong đó 雨 (mưa) + 蛙 (ếch). Sử dụng trong văn hóa dân gian hoặc sinh thái học.

Example: 夏天的晚上总能听到雨蛙的叫声。

Example pinyin: xià tiān de wǎn shàng zǒng néng tīng dào yǔ wā de jiào shēng 。

Tiếng Việt: Vào buổi tối mùa hè, luôn nghe thấy tiếng kêu của ếch mưa.

雨蛙
yǔ wā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ếch mưa, loài ếch nhỏ thường kêu vào mùa mưa.

Tree frog; small frog species that usually croaks during the rainy season.

两栖动物,像青蛙,体长三厘米左右,背面绿色,腹部白色,脚趾上有吸盘,可以爬高,常在下雨前的鸣叫。吃昆虫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...