Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪卷

Pinyin: xuě juǎn

Meanings: Snow rolls, often formed by wind., Cuộn tuyết, thường do gió tạo thành., ①被风吹卷起的雪堆,通常是圆柱形,两头是凹面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 彐, 雨, 㔾, 龹

Chinese meaning: ①被风吹卷起的雪堆,通常是圆柱形,两头是凹面。

Grammar: Danh từ miêu tả hiện tượng tự nhiên.

Example: 山上的雪卷看起来像艺术品。

Example pinyin: shān shàng de xuě juàn kàn qǐ lái xiàng yì shù pǐn 。

Tiếng Việt: Những cuộn tuyết trên núi trông giống như tác phẩm nghệ thuật.

雪卷
xuě juǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộn tuyết, thường do gió tạo thành.

Snow rolls, often formed by wind.

被风吹卷起的雪堆,通常是圆柱形,两头是凹面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪卷 (xuě juǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung