Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪堤

Pinyin: xuě dī

Meanings: Snow banks, formed by windblown snow gathering into embankments., Đê tuyết, tức là tuyết bị gió thổi tụ lại thành gò như đê., ①雪的小丘或雪坡。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 彐, 雨, 土, 是

Chinese meaning: ①雪的小丘或雪坡。

Grammar: Danh từ mô tả hình dáng tuyết bị gió tạo thành.

Example: 路边的雪堤很高,挡住了视线。

Example pinyin: lù biān de xuě dī hěn gāo , dǎng zhù le shì xiàn 。

Tiếng Việt: Những bờ tuyết bên đường rất cao, che khuất tầm nhìn.

雪堤
xuě dī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đê tuyết, tức là tuyết bị gió thổi tụ lại thành gò như đê.

Snow banks, formed by windblown snow gathering into embankments.

雪的小丘或雪坡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...