Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 11071 to 11100 of 12077 total words

diào
Câu cá
钓竿
diào gān
Cần câu cá
钓钩
diào gōu
Cần câu, lưỡi câu dùng để câu cá.
钓饵
diào ěr
Mồi câu, thứ dùng để dụ cá cắn câu.
钙质
gài zhì
Chất canxi, thành phần quan trọng trong ...
钝响
dùn xiǎng
Âm thanh trầm đục, không rõ ràng.
钝拙
dùn zhuō
Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động ...
钝涩
dùn sè
Cùn và thô ráp, thường dùng để miêu tả b...
钝重
dùn zhòng
Nặng nề và cùn, thường chỉ cảm giác hoặc...
chāo
Tiền giấy, tiền mặt
钞录
chāo lù
Sao chép hoặc ghi chép lại nội dung nào ...
钡餐
bèi cān
Thuốc cản quang chứa bari dùng trong chụ...
钢包
gāng bāo
Vật đựng bằng thép, thường dùng trong cô...
钢化玻璃
gāng huà bō li
Kính cường lực, loại kính được xử lý nhi...
钢尺
gāng chǐ
Thước thép, thước đo bằng kim loại cứng.
钢材
gāng cái
Vật liệu thép, nguyên liệu làm từ thép d...
钢条
gāng tiáo
Thanh thép dài và nhỏ, thường dùng trong...
钢板
gāng bǎn
Tấm thép phẳng, thường được sử dụng tron...
钢筋
gāng jīn
Thanh thép dùng trong xây dựng để gia cố...
钢管
gāng guǎn
Ống thép, thường dùng trong xây dựng hoặ...
钢针
gāng zhēn
Kim bằng thép, thường dùng để may vá hoặ...
钦佩
qīn pèi
Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó vì phẩm chất...
niǔ
Nút (như nút áo, nút bấm).
鉴于
jiàn yú
Do, bởi vì, xét đến điều gì đó.
鉴定
jiàn dìng
Xác định, đánh giá chất lượng hoặc tính ...
鉴赏
jiàn shǎng
Thưởng thức và đánh giá vẻ đẹp hoặc giá ...
钱租
qián zū
Tiền thuê, tiền cọc
钱纸
qián zhǐ
Giấy tiền vàng mã (đốt trong các dịp lễ ...
钱钞
qián chāo
Tiền giấy, tiền mặt
钳工
qián gōng
Thợ cơ khí, thợ sửa chữa kim loại dùng k...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...