Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鉴赏
Pinyin: jiàn shǎng
Meanings: To appreciate and evaluate beauty or artistic value., Đánh giá và thưởng thức cái đẹp hoặc giá trị nghệ thuật., ①对文物、艺术品等的鉴定和欣赏。[例]开放古老的房屋供旅游者鉴赏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 贝
Chinese meaning: ①对文物、艺术品等的鉴定和欣赏。[例]开放古老的房屋供旅游者鉴赏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng nghệ thuật như 字画 (chữ thư pháp), 古董 (cổ vật)...
Example: 他对古代瓷器有很高的鉴赏能力。
Example pinyin: tā duì gǔ dài cí qì yǒu hěn gāo de jiàn shǎng néng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có khả năng đánh giá cao đồ sứ cổ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá và thưởng thức cái đẹp hoặc giá trị nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
To appreciate and evaluate beauty or artistic value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对文物、艺术品等的鉴定和欣赏。开放古老的房屋供旅游者鉴赏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!