Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 錨
Pinyin: máo
Meanings: Anchor; device used to secure a vessel in place., Neo thuyền, dụng cụ để giữ tàu thuyền đứng yên trên mặt nước., ①见“锚”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 苗, 金
Chinese meaning: ①见“锚”。
Grammar: Dùng trong các câu liên quan đến tàu thuyền hoặc vận chuyển đường thủy.
Example: 船长把锚抛到海里。
Example pinyin: chuán cháng bǎ máo pāo dào hǎi lǐ 。
Tiếng Việt: Thuyền trưởng thả neo xuống biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Neo thuyền, dụng cụ để giữ tàu thuyền đứng yên trên mặt nước.
Nghĩa phụ
English
Anchor; device used to secure a vessel in place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“锚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!